Thuật ngữ - METALLKUNDE- Đức Anh Việt (nnt)
Massestrom
[VI] lưu khối
[EN] Mass flow
Massestrom
[VI] lưu lượng
[EN] Mass flow
Massestrom
[VI] Lưu khổi/Lưu lượng
[EN] Mass flow
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Massestrom
[VI] dòng khối lượng
[EN] mass flow