Việt
dòng khối lượng
lưu lượng dòng chảy
Anh
mass flow
Mass current
mass divergent f
Đức
Massenstrom
Massestrom
Massendurchsatz
Massenstrom in kg/s
Dòng khối lượng [kg/s]
Unmittelbare Massenstrommessung
Đo trực tiếp dòng khối lượng
Massenstrom, Massendurchsatz
Dòng khối lượng, lưu lượng theo khối lượng
Bei vorgegebenem Massenstrom an Heizmittel:
Cho dòng khối lượng chất làm nóng quy định:
Bei vorgegebenem Massenstrom an Kühlmittel:
Cho dòng khối lượng chất làm nguội quy định:
Massenstrom /m/VTHK/
[EN] mass flow
[VI] dòng khối lượng
Massendurchsatz /m/VTHK/
[VI] dòng khối lượng, lưu lượng dòng chảy
mass flow /điện lạnh/
[EN] Mass current
[VI] Dòng khối lượng