TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dòng khối lượng

dòng khối lượng

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

dòng khối lượng

mass flow

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Mass current

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

 mass flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass divergent f

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

dòng khối lượng

Massenstrom

 
Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massestrom

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Massendurchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenstrom in kg/s

Dòng khối lượng [kg/s]

Unmittelbare Massenstrommessung

Đo trực tiếp dòng khối lượng

Massenstrom, Massendurchsatz

Dòng khối lượng, lưu lượng theo khối lượng

Bei vorgegebenem Massenstrom an Heizmittel:

Cho dòng khối lượng chất làm nóng quy định:

Bei vorgegebenem Massenstrom an Kühlmittel:

Cho dòng khối lượng chất làm nguội quy định:

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massenstrom /m/VTHK/

[EN] mass flow

[VI] dòng khối lượng

Massendurchsatz /m/VTHK/

[EN] mass flow

[VI] dòng khối lượng, lưu lượng dòng chảy

Từ điển toán học Anh-Việt

mass divergent f

dòng khối lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass flow /điện lạnh/

dòng khối lượng

 mass flow

dòng khối lượng

Thuật ngữ TAB Chemietechnik Đức Anh Việt (nnt)

Massenstrom

[EN] Mass current

[VI] Dòng khối lượng

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Massestrom

[VI] dòng khối lượng

[EN] mass flow