TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng dòng chảy

Lưu lượng dòng chảy

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu tốc

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dòng khối lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

lưu lượng dòng chảy

flow rate

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

mass flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

rate of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

runoff rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of runoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

flow discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

stream flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of runoff

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 runoff rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream discharge

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

lưu lượng dòng chảy

Durchflussmenge

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Strömungsdurchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Massendurchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Durchflussmengenbegrenzer. Er verhindertein plötzliches Entleeren des Erdgastanks beim Bruch einer Leitung.

Bộ giới hạn lưu lượng dòng chảy dùng để ngăn chặn sự xả hết khí bất ngờ ở bình chứa do vỡ ống dẫn.

Sind große Volumenströme zu steuern, so verwendet man vorgesteuerte Druckbegrenzungsventile. Der Höchstdruck wird am Kegelsitzventil des Vorsteuerventils eingestellt.

Được sử dụng khi lưu lượng dòng chảy cần điều khiển lớn. Áp suất cao nhất được hiệu chỉnh ở van đế côn của van điều khiển trước.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Schwebekörperdurchflussmesser

Máy đo lưu lượng dòng chảy dùng phao nổi

Paddel-, Prallscheiben- (bzw. Stauscheiben-) und Kolbendurchflussmesser

Máy đo lưu lượng dòng chảy kiểu cánh gạt, kiểu đĩa chắn (hay đĩa chặn) và kiểu piston

Berechnung der Förderleistung Pu in Abhängigkeit vom Förderstrom Q, der Anlagenförderhöhe HA und der Dichte ® des Fördermediums und

Tính toán năng suất bơm Pu tùy thuộc vào lưu lượng dòng chảy Q, độ cao cần bơm HA và tỷ trọng ϱ của chất được bơm và

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsdurchsatz /m/C_DẺO/

[EN] flow rate, rate of flow

[VI] lưu tốc, lưu lượng dòng chảy

Massendurchsatz /m/VTHK/

[EN] mass flow

[VI] dòng khối lượng, lưu lượng dòng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

runoff rate

lưu lượng dòng chảy

rate of runoff

lưu lượng dòng chảy

stream discharge

lưu lượng dòng chảy (nhỏ)

flow discharge

lưu lượng dòng chảy

stream flow

lưu lượng dòng chảy

mass flow

lưu lượng dòng chảy

rate of flow

lưu lượng dòng chảy

 flow discharge

lưu lượng dòng chảy

 mass flow

lưu lượng dòng chảy

 rate of flow

lưu lượng dòng chảy

 rate of runoff

lưu lượng dòng chảy

 runoff rate

lưu lượng dòng chảy

 stream flow

lưu lượng dòng chảy

 stream discharge

lưu lượng dòng chảy (nhỏ)

 flow discharge, mass flow, rate of flow, rate of runoff, runoff rate, stream flow

lưu lượng dòng chảy

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Durchflussmenge

[EN] flow rate

[VI] Lưu lượng dòng chảy