TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu tốc

Lưu tốc

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

tốc độ dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

lưu lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng dòng chảy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ chảy theo thể tích

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Anh

lưu tốc

Flow Rate

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

velocity

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

 flow velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate of flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 speed of stream

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 stream velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 throughput

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rate of flow

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

volume flow rate

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

Đức

lưu tốc

Fließrate

 
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Strömungsgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsdurchsatz

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußmenge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Durchflußrate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

volume flow rate

lưu tốc, tốc độ chảy theo thể tích

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

flow rate

lưu tốc, tốc độ dòng chảy

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Strömungsgeschwindigkeit /f/KTC_NƯỚC/

[EN] flow rate

[VI] lưu tốc, lưu lượng

Strömungsdurchsatz /m/C_DẺO/

[EN] flow rate, rate of flow

[VI] lưu tốc, lưu lượng dòng chảy

Durchflußmenge /f/KT_LẠNH, C_DẺO/

[EN] flow rate, rate of flow

[VI] tốc độ dòng chảy, lưu tốc

Durchflußrate /f/KT_LẠNH/

[EN] flow rate, rate of flow

[VI] lưu tốc, tốc độ dòng chảy

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 flow velocity, rate of flow, speed of stream, stream velocity, throughput

lưu tốc

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Lưu tốc

Trong thử rò rỉ: 1) Là tốc độ khí đi qua một tiết diện ngang cho trước của hệ, được xác định bằng tích của thể tích khí chuyển qua trong một đơn vị thời gian và áp suất riêng phần ở tiết diện ngang này. 2) Tích số của độ chênh áp của khí tại các đầu mút ống dẫn hay đi qua tiết diện ngang của lỗ và độ dẫn của khí cho ống dẫn hay lỗ. Được biểu thị bằng áp suất thể tích trên đơn vị thời gian như Pam3/s.

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

velocity

lưu tốc

Trong thủy lực học: Khoảng cách mà một khối nước di chuyển trong một đơn vị thời gian.

Từ điển môi trường Anh-Việt

Flow Rate

Lưu tốc

The rate, expressed in gallons -or liters-per-hour, at which a fluid escapes from a hole or fissure in a tank. Such measurements are also made of liquid waste, effluent, and surface water movement.

Tốc độ chất lỏng (dưới dạng gallon hoặc lít mỗi giờ) chảy ra từ lỗ hoặc vết nứt của bể chứa. Những phép đo như thế cũng được dùng cho chuyển động của chất thải lỏng, dòng thải và nước mặt.

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Flow Rate

[DE] Fließrate

[VI] Lưu tốc

[EN] The rate, expressed in gallons -or liters-per-hour, at which a fluid escapes from a hole or fissure in a tank. Such measurements are also made of liquid waste, effluent, and surface water movement.

[VI] Tốc độ chất lỏng (dưới dạng gallon hoặc lít mỗi giờ) chảy ra từ lỗ hoặc vết nứt của bể chứa. Những phép đo như thế cũng được dùng cho chuyển động của chất thải lỏng, dòng thải và nước mặt.