danh từ o tốc độ vận tốc
Khoảng cách đi được trong một đơn vị thời gian.
§ admission velocity : tốc độ dẫn tiến (nước, hơi, không khí…)
§ angular velocity : tốc độ góc
§ apparent velocity : tốc độ biểu kiến
§ average velocity : tốc độ trung bình
§ burning velocity : tốc độ cháy
§ combustion velocity : tốc độ cháy
§ critical velocity : tốc độ tới hạn
§ flame velocity : tốc độ bắt cháy
§ internal velocity : tốc độ gián cách (địa chấn)
§ initial velocity : tốc độ ban đầu
§ mass velocity : tốc độ khối
§ mud-return velocity : tốc độ tuần hoàn bùn
§ peripheral velocity : tốc độ biển
§ phase velocity : tốc độ pha
§ progagation velocity : tốc độ lan truyền
§ reaction velocity : tốc độ phản ứng
§ settling velocity : tốc độ kết tủa
§ sliding velocity : tốc độ trượt
§ subweathering velocity : tốc độ dưới tầng phong hóa
§ superficial gas velocity : tốc độ khí bề mặt
§ superficial vapor velocity : tốc độ hơi bề mặt
§ terminal velocity : tốc độ cuối
§ true velocity : tốc độ thực
§ weathering velocity : tốc độ phong hóa
§ velocity of discharge : tốc độ trút tải
§ velocity of flow : tốc độ dòng chảy
§ velocity filter : bộ lọc tốc độ
§ velocity focusing : sự điều tiêu tốc độ
§ velocity log : log tốc độ
§ velocity map : bản đồ tốc độ
§ velocity pull-down : sự dịch xuống của mặt phản xạ
§ velocity pull-up : sự dịch lên của mặt phản xạ
§ velocity survey : đo tốc độ