TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tốc độ tròn constant ~ tốc độ ổn định

tốc độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tốc độ tròn constant ~ tốc độ ổn định

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

tốc độ tròn constant ~ tốc độ ổn định

velocity

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

velocity

tốc độ, vận tốc ~ discontinuity tính không liên t ụ c của vận tốc địa chấn ~ of cloud tốc độ củ a mây ~ of discharge tốc độ chảy thoát ~ of ejection tố c độ phun trào núi l ử a ~ of light t ố c độ ánh sáng ~ of propagation t ố c độtruyền ~ of rotation tốc độ quay ~ of wave propagation t ố c độ sóng absolute ~ tốc độtuyệt đối acceptable ~ tốc độ cho phép acoustic ~ tốc độ âm thanh air-flow ~ tốc độ dòng khí apparent ~ tốc độ biểu kiến average ~ tốc độ bình quân bottom ~ tv. tốc độ nước ở đáy burning ~ tốc độ cháy characteristic ~ tốc độ đặc trưng circular ~ tv. tốc độ chảy vòng, tốc độ (quỹ đạo) tròn constant ~ tốc độ ổn định, tốc độ giữ nguyên critical ~ tốc độtới hạn current ~ lưu tốc drift ~ tốc độtrôi dạt effective ~ vận tốc hiệu dụng eroding ~ tv. tốc độ xói mòn expansion ~ tốc độ bành trướng exposure ~ tốc độ lộ sáng final ~tốc độ cuối fluctuation ~tốc độ dao động free-fall ~ vận tốc rơi tự do geocentric ~ tốc độ địa tâm geotrophic ~ tốc độ địa chuyển heliocentric ~ tốc độ nhật tâm initial ~ tốc độ ban đầu inúi lửaet ~ tv. tốc độ cửa vào instantaneous ~ tốc độtức thời jet ~ tốc độtia limiting ~ tốc độ giới hạn line-of-sight ~ tốc độ đường nhìn light ~ tốc độ ánh sáng macroscopic ~ tốc độ vĩ mô mean ~ tốc độ bình quân meteor ~tốc độ sao băng minimum ~ tốc độ nhỏ nhất neap ~ hd. tốc độtriều thượng hạ huyền non-scouring ~ tv. tốc độ không xói nonsilting ~ vận tốc không lắng bùn orbital ~ vận tốc quỹ đạo outflow ~ tv. tốc độ chảy ra outlet ~ tv. tốc độ cưa ra peripheral ~ tốc độ biên phase ~ tốc độ pha pick-up ~ tốc độ khởi động radial ~ tốc độ (xuyên tâm, theo tia) reaction ~ tốc độ của phản ứng relative ~ tốc độtương tối residual ~ tốc độ (còn) dư resultant wind ~ tốc độ gió hợp thành rotational ~ vận tốc quay scouring ~ tốc độ xói sedimentation ~ tốc độ lắng chìm seepage ~ tốc độthấm silting ~ tốc độ ứ bùn space ~ vận tốc không gian spring ~ hd. tốc độtriều sóc vọng stready ~ tốc độthường xuyên surface ~ tv. lưu tốc mặt tangential ~ vận tốc tiếp tuyến terminal ~ tốc độ cuối trailing ~ tốc độ kéo translational ~ tốc độ chuyển động tịnh tiến travel ~ tốc độ chuyển dịch tropic tide ~ hd. tốc độtriều chí tuyến turbulent ~ tv. tốc độ chảy rối uniform ~ tốc độ đều vanishing ~ hv. tốc độ giảm dần variable ~ vận tốc biến đổi vertical ~ tốc độthẳng đứng wave ~ tốc độ sóng wind ~ tốc độ gió