velocity
tốc độ, vận tốc ~ discontinuity tính không liên t ụ c của vận tốc địa chấn ~ of cloud tốc độ củ a mây ~ of discharge tốc độ chảy thoát ~ of ejection tố c độ phun trào núi l ử a ~ of light t ố c độ ánh sáng ~ of propagation t ố c độtruyền ~ of rotation tốc độ quay ~ of wave propagation t ố c độ sóng absolute ~ tốc độtuyệt đối acceptable ~ tốc độ cho phép acoustic ~ tốc độ âm thanh air-flow ~ tốc độ dòng khí apparent ~ tốc độ biểu kiến average ~ tốc độ bình quân bottom ~ tv. tốc độ nước ở đáy burning ~ tốc độ cháy characteristic ~ tốc độ đặc trưng circular ~ tv. tốc độ chảy vòng, tốc độ (quỹ đạo) tròn constant ~ tốc độ ổn định, tốc độ giữ nguyên critical ~ tốc độtới hạn current ~ lưu tốc drift ~ tốc độtrôi dạt effective ~ vận tốc hiệu dụng eroding ~ tv. tốc độ xói mòn expansion ~ tốc độ bành trướng exposure ~ tốc độ lộ sáng final ~tốc độ cuối fluctuation ~tốc độ dao động free-fall ~ vận tốc rơi tự do geocentric ~ tốc độ địa tâm geotrophic ~ tốc độ địa chuyển heliocentric ~ tốc độ nhật tâm initial ~ tốc độ ban đầu inúi lửaet ~ tv. tốc độ cửa vào instantaneous ~ tốc độtức thời jet ~ tốc độtia limiting ~ tốc độ giới hạn line-of-sight ~ tốc độ đường nhìn light ~ tốc độ ánh sáng macroscopic ~ tốc độ vĩ mô mean ~ tốc độ bình quân meteor ~tốc độ sao băng minimum ~ tốc độ nhỏ nhất neap ~ hd. tốc độtriều thượng hạ huyền non-scouring ~ tv. tốc độ không xói nonsilting ~ vận tốc không lắng bùn orbital ~ vận tốc quỹ đạo outflow ~ tv. tốc độ chảy ra outlet ~ tv. tốc độ cưa ra peripheral ~ tốc độ biên phase ~ tốc độ pha pick-up ~ tốc độ khởi động radial ~ tốc độ (xuyên tâm, theo tia) reaction ~ tốc độ của phản ứng relative ~ tốc độtương tối residual ~ tốc độ (còn) dư resultant wind ~ tốc độ gió hợp thành rotational ~ vận tốc quay scouring ~ tốc độ xói sedimentation ~ tốc độ lắng chìm seepage ~ tốc độthấm silting ~ tốc độ ứ bùn space ~ vận tốc không gian spring ~ hd. tốc độtriều sóc vọng stready ~ tốc độthường xuyên surface ~ tv. lưu tốc mặt tangential ~ vận tốc tiếp tuyến terminal ~ tốc độ cuối trailing ~ tốc độ kéo translational ~ tốc độ chuyển động tịnh tiến travel ~ tốc độ chuyển dịch tropic tide ~ hd. tốc độtriều chí tuyến turbulent ~ tv. tốc độ chảy rối uniform ~ tốc độ đều vanishing ~ hv. tốc độ giảm dần variable ~ vận tốc biến đổi vertical ~ tốc độthẳng đứng wave ~ tốc độ sóng wind ~ tốc độ gió