Việt
tốc độ thẳng
vận tốc thẳng
Anh
linear speed
linear velocity
speed
velocity
Đức
Lineargeschwindigkeit
lineare Geschwindigkeit
Pháp
vitesse
vitesse linéaire
linear speed,linear velocity,speed,velocity /SCIENCE/
[DE] Lineargeschwindigkeit; lineare Geschwindigkeit
[EN] linear speed; linear velocity; speed; velocity
[FR] vitesse; vitesse linéaire
o tốc độ thẳng, vận tốc thẳng