Việt
động
có tốc độ
Anh
Velocity
Nitrifizierende Bakterienarten haben dagegen eine geringe Wachstumsgeschwindigkeit.
Loài vi khuẩn hiếu nitơ trái lại có tốc độ tăng trưởng thấp.
Aus dem Durchmesser und der Drehzahl ergibt sich die Schnittgeschwindigkeit.
Từ đường kính và tốc độ quay ta có tốc độ cắt.
Konstantmotor mit einer Stromrichtung
Động cơ có tốc độ cố định với 1 chiều quay
Verstellmotor mit zwei Stromrichtungen
Động cơ có tốc độ điều chỉnh được với 2 chiều quay
Die mittlere Walze hat gegenüber den beiden äußeren die größte Umdrehungsgeschwindigkeit.
Trục lăn ở giữa có tốc độ quay nhanh nhất so với hai trục bên ngoài.
động, có tốc độ