TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có tốc độ

động

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

có tốc độ

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

có tốc độ

Velocity

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Nitrifizierende Bakterienarten haben dagegen eine geringe Wachstumsgeschwindigkeit.

Loài vi khuẩn hiếu nitơ trái lại có tốc độ tăng trưởng thấp.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Aus dem Durchmesser und der Drehzahl ergibt sich die Schnittgeschwindigkeit.

Từ đường kính và tốc độ quay ta có tốc độ cắt.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Konstantmotor mit einer Stromrichtung

Động cơ có tốc độ cố định với 1 chiều quay

Verstellmotor mit zwei Stromrichtungen

Động cơ có tốc độ điều chỉnh được với 2 chiều quay

Die mittlere Walze hat gegenüber den beiden äußeren die größte Umdrehungsgeschwindigkeit.

Trục lăn ở giữa có tốc độ quay nhanh nhất so với hai trục bên ngoài.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Velocity

động, có tốc độ