TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

vận tốc

vận tốc

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

tốc độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

số vòng quay // vội

 
Từ điển toán học Anh-Việt

chuyển động nhanh 

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Vistulian tốc độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

vận tốc

velocity

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển toán học Anh-Việt

 rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 velocity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

velocity microphone micro

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Vistulian

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

vận tốc

Geschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)
Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Druckgradientenmikrofon

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Schnelle

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Drehzahl

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Schnittgeschwindigkeit

Vận tốc cắt

Vorschubgeschwindigkeit

Vận tốc dẫn tiến

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Winkelgeschwindigkeit (Drehgeschwindigkeit)

Vận tốc góc (vận tốc quay)

Anfangsgeschwindigkeit

Vận tốc đầu

Bahngeschwindigkeit (Umfangsgeschwindigkeit) des Körpers in m/s

Vận tốc trên quỹ đạo (vận tốc chu vi) của vật thể

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abnehmende Geschwindig keit

vận tốc giảm dần

absolute Geschwin digkeit

vận tốc tuyệt đối

erste kosmische Geschwindigkeit

vận tốc vũ trụ cấp một

gleichförmige Geschwindigkeit

vận tốc không đổi

lineare Geschwindigkeit

vận tốc thẳng

mittlere Geschwindigkeit

vận tốc trung bình

ungleichförmige Geschwindig- keit

vận tốc không đều.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Vistulian

Vistulian ( thời kì đóng băng thượng Pleitoxen) tốc độ, vận tốc

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Geschwindigkeit /die; -, -en/

(Physik) tốc độ; vận tốc;

vận tốc giảm dần : abnehmende Geschwindig keit vận tốc tuyệt đối : absolute Geschwin digkeit vận tốc vũ trụ cấp một : erste kosmische Geschwindigkeit vận tốc không đổi : gleichförmige Geschwindigkeit vận tốc thẳng : lineare Geschwindigkeit vận tốc trung bình : mittlere Geschwindigkeit vận tốc không đều. : ungleichförmige Geschwindig- keit

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

velocity

tốc độ, vận tốc

Từ điển toán học Anh-Việt

velocity

vận tốc, tốc độ

speed

tốc độ, vận tốc, số vòng quay // vội, chuyển động nhanh 

Thuật ngữ-TABMETALL- Đức Anh Việt

Geschwindigkeit

[EN] Velocity

[VI] Tốc độ, vận tốc

Thuật ngữ-Cẩm Nang Cơ Điện Tử-Đức Việt Anh (nnt)

Geschwindigkeit

[VI] Tốc độ, vận tốc

[EN] velocity

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Geschwindigkeit /f/ÂM/

[EN] velocity

[VI] vận tốc

Druckgradientenmikrofon /nt/ÂM/

[EN] velocity microphone micro

[VI] vận tốc

Schnelle /f/ÂM/

[EN] velocity

[VI] vận tốc, tốc độ

Geschwindigkeit /f/Đ_TỬ/

[EN] velocity

[VI] vận tốc, tốc độ

Geschwindigkeit /f/CT_MÁY/

[EN] speed, velocity

[VI] vận tốc, tốc độ

Geschwindigkeit /f/CƠ/

[EN] velocity

[VI] vận tốc, tốc độ

Geschwindigkeit /f/V_LÝ/

[EN] speed, velocity

[VI] vận tốc, tốc độ

Geschwindigkeit /f/VLC_LỎNG/

[EN] velocity

[VI] vận tốc, tốc độ

Drehzahl /f/V_LÝ/

[EN] speed

[VI] tốc độ, vận tốc (quay)

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Velocity

vận tốc

Từ điển Lý-Hóa-Sinh-Anh-Việt

Velocity /VẬT LÝ/

vận tốc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 rate

vận tốc

 velocity /toán & tin/

vận tốc, tốc độ

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Velocity

vận tốc

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

vận tốc /n/KINEMATICS/

velocity

vận tốc