Geschwindigkeit /f/ÂM/
[EN] velocity
[VI] vận tốc
Druckgradientenmikrofon /nt/ÂM/
[EN] velocity microphone micro
[VI] vận tốc
Schnelle /f/ÂM/
[EN] velocity
[VI] vận tốc, tốc độ
Geschwindigkeit /f/Đ_TỬ/
[EN] velocity
[VI] vận tốc, tốc độ
Geschwindigkeit /f/CT_MÁY/
[EN] speed, velocity
[VI] vận tốc, tốc độ
Geschwindigkeit /f/CƠ/
[EN] velocity
[VI] vận tốc, tốc độ
Geschwindigkeit /f/V_LÝ/
[EN] speed, velocity
[VI] vận tốc, tốc độ
Geschwindigkeit /f/VLC_LỎNG/
[EN] velocity
[VI] vận tốc, tốc độ
Drehzahl /f/V_LÝ/
[EN] speed
[VI] tốc độ, vận tốc (quay)