Việt
dòng khối lượng
lưu lượng khối
dòng chảy khối lượng
lưu lượng theo khối lượng
lưu lượng dòng chảy
Lưu lượng khối lượng
lưu lượng kế khối lượng
dòng chảy
lưu lượng
Lưu khổi/Lưu lượng
lưu khối
Anh
mass flow
Mass flow
Đức
Massestrom
Massendurchsatz
Massenstrom
Massenfluss
Massendurchfluss
Mengenfluß
Pháp
débit massique
flux de masse
flux massique
debit massique
[VI] lưu khối
[EN] Mass flow
[VI] lưu lượng
[VI] Lưu khổi/Lưu lượng
Mengenfluß /m/CNH_NHÂN/
[EN] mass flow
[VI] lưu lượng theo khối lượng
Massendurchsatz /m/VTHK/
[VI] dòng khối lượng, lưu lượng dòng chảy
Massenstrom /m/VTHK/
[VI] dòng khối lượng
dòng chảy, lưu lượng, dòng chảy khối lượng
mass flow [rate]
mass flow /điện lạnh/
mass flow /SCIENCE,TECH/
[DE] Massenstrom
[FR] débit massique; flux de masse; flux massique
mass flow /TECH,ENG-MECHANICAL/
[DE] Massenfluss
[EN] mass flow (q)
[FR] debit massique (q)
o lưu lượng khối
[VI] Lưu lượng khối lượng