TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lưu lượng khối

lưu lượng khối

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

lưu lượng khối

mass flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

volume flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 mass flow

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 volume flow rate

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Massenstrom, Massendurchfluss

Lưu lượng khối lượng

Massendurchsatz

Lưu lượng khối lượng

Massendurchflussmesser (Coriolis-Prinzip)

Máy đo lưu lượng khối (theo nguyên tắc Coriolis)

Massendurchflussmesser nach dem Coriolis-Prinzip

Máy đo lưu lượng khối theo phương pháp Coriolis

Die Phasendifferenz ist wiederum proportional dem Massenstrom.

Độ sai biệt pha này lại tỷ lệ với lưu lượng khối.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

mass flow

lưu lượng khối

volume flow rate

lưu lượng khối

 mass flow, volume flow rate

lưu lượng khối