Volume de circulation,trafic
[EN] Traffic volume
[VI] Lưu lượng
[FR] Volume de circulation; trafic
[VI] Số lượng đầu xe chạy qua một mặt cắt đường trong một đơn vị thời gian, thường là một ngày đêm, một giờ, hoặc một giây. Số đầu xe này có thể là đầu xe vật lý hoặc đã đổi sang xe con.