TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá

1.giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

công suất

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lưu lượng

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sản lượng diagnostic ~ giá trị chuẩn đoán ecological ~ giá trị sinh thái effective ~ giá trị hiệu dụng empirical ~ trị số kinh nghiệm experimental ~ giá trị thực nghiệm extreme ~ cực trị field ~ số liệu ngoài trời

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

số liệu thực tế final ~ trị số cuối cùng geographic ~ toạ độ địa lí given ~ trị số đã cho Greenwich ~ kinh độ Greenwich grid ~ trị số đường lưới toạ độ gross ~ tổng giá trị

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

giá trị hữu hạn tone ~ 1.chất lượng in màu 2.sắc độ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

lượng giá vicarious use value giá trị sử dụng thay thế

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá

value

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

value

1.giá trị; trị số 2.năng suất 3.đs. bậc phân loại ~ of division kho ảng chia ~ of latitude tr ị s ố v ĩ độ ~ of plunge of fold độ chúc của n ếp uốn ~ of the flattening độ dẹt abnormal ~ giá trị dị thường absolute ~ giá trị tuyệt đối accordant ~ giá trị phù hợp actual ~ giá trị hữu hiệu added ~ giá trị gia tăng allowable ~ giá trị cho phép approximate ~ giá trị gần đúng arithmetic mean ~ giá trị trung bình số học average ~ giá trị trung bình boundary ~ giá trị biên characteristic ~ giá trị đặc trưng closing ~ giá trị khép (đường đo đa giác) color ~ s ắ c độ commercial ~ giá trị thương nghiệp contour ~ giá trị đường đồng mức correlative ~ giá trị tương quan critical ~ giá trị tới hạn delivery ~ khả năng cung cấp; công suất (máy bơm); lưu lượng (nước); sản lượng (dầu, than) diagnostic ~ giá trị chuẩn đoán ecological ~ giá trị sinh thái effective ~ giá trị hiệu dụng empirical ~ trị số kinh nghiệm experimental ~ giá trị thực nghiệm extreme ~ cực trị field ~ số liệu ngoài trời, số liệu thực tế final ~ trị số cuối cùng geographic(al) ~ toạ độ địa lí given ~ trị số đã cho Greenwich ~ kinh độ Greenwich grid ~ trị số đường lưới toạ độ (trên khung bản đồ) gross ~ tổng giá trị, giá trị nguyên gross recoverable ~ giá trị nguyên quặng khai gross unit ~ giá nguyên đơn vị (băng giá quặng ở thị trường trên trọng lượng tấn quặng) initial ~ trị số ban đầu instantaneous ~ trị số tức thời intermediate ~ trị số trung gian interpolated ~ giá trị nội suy intrinsic ~ giá trị nội tại isomeric ~ kt. suất bách phân giáng thuỷ maximum ~ giá trị cực đại mean ~ giá trị trung bình measurable ~ đại lượng có thể đo measured ~ đại lượng đo được micrometer ~ giá trị của thước trắc vi minimum ~ giá trị cực tiểu negative ~ trị số âm numerical ~ giá trị bằng số, trị số normal ~ trị số chuẩn non-use ~ giá trị không sử dụng nutritive ~ giá trị dinh dưỡng observed ~ giá trị quan sát opening ~ trị số góc option ~ giá trị lựa chọn pendulum ~ trị số đo trọng lực peak ~ tv. trị số đỉnh present ~ giá trị hiện tại prognostic ~ giá trị dự báo proper ~ giá trị riêng quasi-option ~ giá trị dường như được lựa chọn radiation observation ~ giá trị quan trắc bức xạ revolution ~ giá trị nghịch đảo rounded ~ ( trị) số quy tròn scale ~ khoảng chia của thang selective ~ giá trị chọn lọc terminal ~ đại lượng hữu hạn threshold ~ giá trị ngưỡng, giá trị hữu hạn tone ~ 1.chất lượng in màu 2.sắc độ; độ bão hoà màu sắc true ~ giá trị thực valuation định giá , lượng giá vicarious use value giá trị sử dụng thay thế