Việt
tốc độ chuyển
tốc độ bit
tốc độ truyền
Anh
line speed
transfer rate
bit rate
data rate
transmission rate
Đức
Übertragungsgeschwindigkeit
Dies ist jedoch nur unterhalb einer vom Hersteller festgelegten Geschwindigkeitsschwelle möglich.
Tuy nhiên, điều này chỉ có thể thực hiện dưới một ngưỡng tốc độ chuyển động do hãng sản xuất quy định.
Die Position und die Bewegungsgeschwindigkeit des Fahrpedals wird durch die erzeugten Spannungssignale dem Motorsteuergerät übermittelt.
Qua các tín hiệu điện áp được tạo ra, ECU xác định vị trí và tốc độ chuyển động của bàn đạp ga.
Steigt die Fahrgeschwindigkeit und somit die Abtriebsdrehzahl, so gehen die Fliehgewichte, die am Planetenradträger befestigt sind, nach außen.
Khi tốc độ chuyển động tăng lên và qua đó tốc độ quay đầu ra tăng, các trọng lượng ly tâm được lắp ở giá mang bánh răng hành tinh dịch chuyển ra phía ngoài.
Übertragungsgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] bit rate, data rate, line speed, transfer rate, transmission rate
[VI] tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ truyền
line speed, transfer rate /toán & tin/