Việt
vận tốc tuyến tính
tốc độ đường truyền
tốc độ đường truyền số
vận tốc thẳng
tốc độ dây chuyền
vận tốc dòng
tốc độ bit
tốc độ chuyển
tốc độ truyền
Anh
line speed
bit rate
data rate
transfer rate
transmission rate
Đức
Liniengeschwindigkeit
Übertragungsgeschwindigkeit
Bandgeschwindigkeit
Pháp
cadence de la chaîne
line speed /ENG-MECHANICAL/
[DE] Bandgeschwindigkeit
[EN] line speed
[FR] cadence de la chaîne
Liniengeschwindigkeit /f/B_BÌ/
[VI] vận tốc tuyến tính, vận tốc dòng
Übertragungsgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] bit rate, data rate, line speed, transfer rate, transmission rate
[VI] tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ truyền
tốc độ dường truyền. Tốc độ cực đại mà các tín hiệu cổ thề truyền theo một kênh nào đó, thường theo baud hoặc bít trên giây.