Việt
tôc dộ truyền
Tốc độ truyền tín hiệu
tốc độ bit
tốc độ chuyển
tốc độ truyền
video có tốc độ dữ liệu biến đổi
Anh
transfer rate
bit rate
data rate
line speed
transmission rate
Variable Data Rate Video
data transfer rate
Đức
Übertragsgeschwindigkeit
Durchsatz
Übertragungsgeschwindigkeit
Variable Data Rate Video, data transfer rate, line speed, transfer rate, transmission rate /toán & tin/
Übertragungsgeschwindigkeit /f/M_TÍNH/
[EN] bit rate, data rate, line speed, transfer rate, transmission rate
[VI] tốc độ bit, tốc độ chuyển, tốc độ truyền
tốc độ chuyển 1. Trong tin học, tốc độ dịch chuyền dữ liệu từ thiết bị truy nhập trực tiếp tớỉ bộ xử lý trung râm. 2. Trong truyền thông, tốc độ mà mạch hoặc kênh truyền thông chuyền thông tin từ nguồn lới nơi nhận. Tốc độ chuyền được do theo đơn vi thông tin trên đơn vị thời gian - ví dụ, bít trên giây hoặc ký tự trôn giồy - và có thề đưọc đo hoặc như tốc độ thô, vốn là tổc độ chuyền cực đại, hoặc như tốc dộ trung bình, vốn hao gồm các khe giữa các khối dữ liệu như một phăn của thời gian truyền.
[EN] transfer rate
[VI] Tốc độ truyền tín hiệu
tôc dộ truyền (dữ liệu)