TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bandgeschwindigkeit

tốc độ băng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ của băng từ trong khi thu phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tốc độ của băng tải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bandgeschwindigkeit

tape speed

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

line speed

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

bandgeschwindigkeit

Bandgeschwindigkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

bandgeschwindigkeit

vitesse de défilement d'une bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

vitesse de la bande

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

cadence de la chaîne

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Bandgeschwindigkeit ändern

thay đổi tốc độ băng tải.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bandgeschwindigkeit /die/

tốc độ của băng từ trong khi thu phát (âm thanh, hình ảnh);

Bandgeschwindigkeit /die/

tốc độ của băng tải;

die Bandgeschwindigkeit ändern : thay đổi tốc độ băng tải.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Bandgeschwindigkeit /ENG-ELECTRICAL/

[DE] Bandgeschwindigkeit

[EN] tape speed

[FR] vitesse de défilement d' une bande; vitesse de la bande

Bandgeschwindigkeit /ENG-MECHANICAL/

[DE] Bandgeschwindigkeit

[EN] line speed

[FR] cadence de la chaîne

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bandgeschwindigkeit /f/KT_GHI, TV/

[EN] tape speed

[VI] tốc độ băng