Việt
tốc độ băng
tốc độ của băng từ trong khi thu phát
tốc độ của băng tải
Anh
tape speed
line speed
Đức
Bandgeschwindigkeit
Pháp
vitesse de défilement d'une bande
vitesse de la bande
cadence de la chaîne
die Bandgeschwindigkeit ändern
thay đổi tốc độ băng tải.
Bandgeschwindigkeit /die/
tốc độ của băng từ trong khi thu phát (âm thanh, hình ảnh);
tốc độ của băng tải;
die Bandgeschwindigkeit ändern : thay đổi tốc độ băng tải.
Bandgeschwindigkeit /ENG-ELECTRICAL/
[DE] Bandgeschwindigkeit
[EN] tape speed
[FR] vitesse de défilement d' une bande; vitesse de la bande
Bandgeschwindigkeit /ENG-MECHANICAL/
[EN] line speed
[FR] cadence de la chaîne
Bandgeschwindigkeit /f/KT_GHI, TV/
[VI] tốc độ băng