Việt
baud
bốt
Anh
Đức
Baud
Baud-Rate
Baudzahl
Pháp
Baud /nt/M_TÍNH, IN/
[EN] baud
[VI] bốt, baud
baud /IT-TECH/
[DE] Baud
[FR] baud
baud /TECH,ENG-ELECTRICAL/
[DE] Baud; Baud-Rate; Baudzahl
[VI] bốt (số phần tử mã trong một giây); bốt (đơn vị tốc độ điện báo)
[bəʊd]
o baud (đơn vị tốc độ điện báo)
Đơn vị đo lường khả năng của một kênh truyền tin. 1 baud = 1 bit/s.
baud Đơn v| tốc độ đánh tín hiệu điện báo bằng sổ phần tử mã (xung và dấu cách) trên giây hoặc hai lần số xung trên giây. Hiện nay thuật ngữ này dùng thông dụng nhất cho tốc độ truyền dữ liệu của modem. Còn gọi là unit pulse.