TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

temperieren

Điều hoà nhiệt độ

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

giảm bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hạn chế bdt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giảm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

điều chỉnh nhiệt độ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hạn chế

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giảm nhẹ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm dịu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm nhẹ bớt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tiết giảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

temperieren

temperature control

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

bring to a moderate temperature/ to have an agreeable temperature

 
Từ điển Polymer Anh-Đức

Đức

temperieren

Temperieren

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Polymer Anh-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Die Beutel, die ähnlich wie Bluttransfusionsbeutel aussehen, werden für den Bioprozess je nach Bag-System in entsprechende Vorrichtungen zum Bewegen und Temperieren eingelegt oder in Beutelcontainer eingehängt (Bild 1).

Túi có hình dạng tương tự như túi truyền máu, tùy theo hệ thống túi được đưa vào thiết bị thích hợp trong quá trình sinh học để vận chuyển hay ủ hay treo vào container túi (Hình 1).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Dazu kann man entweder die Walzen entsprechend temperieren oder die durch Friktion (Reibung) eingebrachte Scherwärme nutzen.

Thêm vào đó hoặc có thể điều hòa nhiệt độ tương ứng cho các trục lăn hoặc sử dụng nhiệt cắt phát sinh từ ma sát (sự chà xát).

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Glaskörper vollständig in die Prüfflüssigkeit eintauchen (temperieren!).

Dìm vật thủy tinh hoàn toàn vào chất lỏng muốn đo (nhớ làm điều hòa nhiệt độ)

Temperieren der Flüssigkeit nach Angabe auf dem Aräometer.

Điều hòa chất lỏng theo nhiệt độ được ghi trên tỷ trọng kế.

Füllen und temperieren (nach Pyknometeraufschrift, meist 20 °C).

Đổ chất lỏng vào và điều hòa nhiệt độ (theo hướng dẫn trên tỷ trọng kế, thường là 20 oC)

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Badewasser ist gut temperiert

nước trong bồn tắm được chỉnh nhiệt độ thích hạp.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temperieren /[tempa'rkran] (sw. V.; hat)/

điều chỉnh nhiệt độ;

das Badewasser ist gut temperiert : nước trong bồn tắm được chỉnh nhiệt độ thích hạp.

temperieren /[tempa'rkran] (sw. V.; hat)/

(geh ) giảm bớt; hạn chế; giảm nhẹ; làm dịu; làm nhẹ bớt; tiết giảm;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

temperieren /vt/

1. giảm bdt, hạn chế bdt, làm bót, bót, giảm; giảm nhẹ, làm dịu bdt, làm nhẹ bót; 2. điều chỉnh (nhiệt độ).

Từ điển Polymer Anh-Đức

bring to a moderate temperature/ to have an agreeable temperature

temperieren

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Temperieren

[EN] temperature control

[VI] Điều hoà nhiệt độ