TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều chỉnh nhiệt độ

điều chỉnh nhiệt độ

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Sự không chế

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Anh

điều chỉnh nhiệt độ

temperature correction

 
Thuật ngữ hóa học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature control

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature regulation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature adjustment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Attemperation

 
Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Đức

điều chỉnh nhiệt độ

Temperaturregelung

 
Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

temperieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Anschlüsse zur Temperierung

Kết nối đến điều chỉnh nhiệt độ

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

v Temperaturregelung

Khu vực điều chỉnh nhiệt độ

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Beispiel einer Temperaturregelung:

Thí dụ điều chỉnh nhiệt độ

Gut geeignet für Temperaturregelungen

Thích hợp tốt cho điều chỉnh nhiệt độ

Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Regelung der Temperatur.

Điều chỉnh nhiệt độ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Badewasser ist gut temperiert

nước trong bồn tắm được chỉnh nhiệt độ thích hạp.

Từ điển Điện Lạnh Anh-Việt

Attemperation

Sự không chế , điều chỉnh nhiệt độ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

temperieren /[tempa'rkran] (sw. V.; hat)/

điều chỉnh nhiệt độ;

nước trong bồn tắm được chỉnh nhiệt độ thích hạp. : das Badewasser ist gut temperiert

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature correction

điều chỉnh nhiệt độ

temperature adjustment

điều chỉnh nhiệt độ

temperature control

điều chỉnh nhiệt độ

temperature regulation

điều chỉnh nhiệt độ

 temperature adjustment, temperature control

điều chỉnh nhiệt độ

Thuật ngữ - CHEMIE-TECHNIK - Đức Việt Anh (nnt)

Temperaturregelung

[VI] điều chỉnh nhiệt độ

[EN] temperature control

Thuật ngữ hóa học Anh-Việt

temperature correction

điều chỉnh nhiệt độ