Việt
sự điều chỉnh nhiệt độ
điều chỉnh nhiệt độ
sự điểu chỉnh nhiệt độ
Điều hoà nhiệt độ
sự điều chỉnh nhiệt
điều khiển nhiệt độ
duy trì nhiệt độ
khống chế nhiệt độ
Anh
temperature control
Đức
Temperaturregelung
Temperieren
Temperaturueberwachung
Temperaturkontrolle
Temperaturüberwachung
Pháp
régulation de la température
temperature (thermal) control
temperature control /TECH,INDUSTRY-METAL/
[DE] Temperaturueberwachung
[EN] temperature control
[FR] régulation de la température
temperature control /xây dựng/
[VI] Điều hoà nhiệt độ
Temperaturregelung /f/NH_ĐỘNG/
[VI] sự điều chỉnh nhiệt độ
o sự điều chỉnh nhiệt độ
[VI] điều chỉnh nhiệt độ