TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

điều khiển nhiệt độ

điều khiển nhiệt độ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Anh

điều khiển nhiệt độ

temperature control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 temperature control

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

heat control

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Đức

điều khiển nhiệt độ

Temperaturführung

 
Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Bei Aufheizvorgängen (z. B. Reaktionsbehälter mit Heizmantel) – Sattdampfleitungen – bei „kalten Kondensaten” und Kondensaten der chemischen Produktion – bei Heißdampf-Leitungen – bei großem Gegendruck (bis 100 %) – bei starken Druck-, Temperaturund Mengenschwankungen – bei temperaturgeregelten Anlagen.

Cho quá trình đun nóng (t.d. bình phản ứng với vỏ nung nhiệt)-Ống hơi bão hòa-Ở thể lỏng ngưng tụ nguội và thể lỏng ngưng tụ trong hóa công nghiệp-Ở ống dẫn hơi nóng-Ở áp suất phản hồi lớn (đến 100%-Ở các trường hợp có sự thay đổi bất thường lớn về áp suất, nhiệt độ và lưu lượng-Ở các dàn máy có điều khiển nhiệt độ.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Temperaturführung

Điều khiển nhiệt độ

477 Temperaturführung, Friktionseinstellung

477 Điều khiển nhiệt độ, điều chỉnh ma sát

Beim Kalandriervorgang lassen sich die Materialanlieferung, die Temperaturführung und die Friktion beeinflussen.

Việc cung cấp nguyên liệu, điều khiển nhiệt độ và ma sát có ảnh hưởng đến quá trình cán láng.

Die Temperaturführung sollte so gewählt werden, dass an der letzten Kalanderwalze 190 °C ... 200 °C erreicht werden.

Việc điều khiển nhiệt độ được lựa chọn sao cho trị số ở trục lăn cán cuối cùng đạt được từ 190 °C đến 200 °C.

Thuật ngữ - KUNSTSTOFF- Đức Việt Anh (nnt)

Temperaturführung

[EN] heat control

[VI] Điều khiển nhiệt độ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

temperature control

điều khiển nhiệt độ

 temperature control

điều khiển nhiệt độ

 temperature control /điện lạnh/

điều khiển nhiệt độ