thermal control
sự điều chỉnh nhiệt độ
thermostatic /đo lường & điều khiển/
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ
thermostatic /điện lạnh/
sự điều chỉnh (khống chế) nhiệt độ
temperature control /xây dựng/
sự điều chỉnh nhiệt độ
thermal control /xây dựng/
sự điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ
temperature control
sự điều chỉnh nhiệt độ
thermal control
sự điều chỉnh nhiệt độ