Việt
bót
bót thuôc lá
bót xì gà
cốc con đựng thuốc lá
bót thuốc lá
Đức
Zigarrenetui
Zigarettenbehaiter
Zigarrenetui /n -s, -s/
cái] bót, bót thuôc lá, bót xì gà; -
Zigarettenbehaiter /m -s, =/
1. cốc con đựng thuốc lá; 2. [cái] bót, bót thuốc lá, bót xì gà; -