TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

không tiếng động

không tiếng động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không ồn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không có tạp âm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên tĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lẳng lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nhẹ nhàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặng lẽ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

im lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

không tiếng động

heimlich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stillundleise

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gerauscharm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

geräuscharm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geräuschlos

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Synchronisiereinrichtungen sollen Gleichlauf zwischen Schaltmuffe und Schaltrad (Losrad) herstellen und geräuschloses und schnelles Schalten ermöglichen.

Bộ đồng tốc được dùng để cân bằng tốc độ quay giữa ống trượt gài số và bánh răng gài số (bánh răng quay trơn) cũng như tạo khả năng gài số nhanh, không tiếng động.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

geräuscharm /a (kĩ thuật)/

không tiếng động, không ồn, không có tạp âm; yên tĩnh; Getriebe mit - en Gängen buổi phát thanh không có tạp âm.

geräuschlos /I a/

không có tạp âm, yên lặng, lặng lẽ, yên tĩnh, im lặng, không tiếng động, không ồn; II adv không ồn, yên tĩnh, yên lặng, lẳng lặng, hét súc nhẹ nhàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heimlich,stillundleise /(ugs.)/

lẳng lặng; nhẹ nhàng; không tiếng động;

gerauscharm /(Adj.)/

không tiếng động; không ồn; không có tạp âm; yên tĩnh;