TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khồng ồn ào

yên lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khồng ồn ào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

khồng ồn ào

Stilistik

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

still vor sich hin weinen

ngồi khóc lặng lẽ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Stilistik /Still [ftil] (Adj.)/

yên lặng; lặng lẽ; khồng ồn ào;

ngồi khóc lặng lẽ. : still vor sich hin weinen