Việt
không lời
không nói không rằng
ỉm lặng
lặng thinh
lặng lẽ
Đức
Stumm
warum bist du so stumm?
tại sao em không nói gì?
jmdn. stumm machen
(tiếng lóng) giết hại ai
eine stumme Rolle
một vai kịch câm.
Stumm /[Jtom] (Adj.)/
không lời; không nói không rằng; ỉm lặng; lặng thinh; lặng lẽ (schweigsam, wortlos);
tại sao em không nói gì? : warum bist du so stumm? (tiếng lóng) giết hại ai : jmdn. stumm machen một vai kịch câm. : eine stumme Rolle