schweigen /vi/
1. im lặng, lặng thinh, ngậm thinh; im; 2. (von D, über A) không nói đến, làm thinh, lơ... đi, ngơ... đi, lò tịt đi; ♦ er schweigt in sieben Sprachen câm như hến.
Schweigen /n -s,/
1. [sự] im lặng, lặng thinh; 2. [sự] yên lặng, tĩnh mịch; ♦