TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schweigen

im lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lặng thinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngậm thinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nói đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

làm thinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lơ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngơ... đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lò tịt đi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

yên lặng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tĩnh mịch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

schweigen

silence

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

schweigen

Schweigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Merkmale des „Aktiven Zuhörens“ sind: v Mit Bedacht schweigen

Các đặc tính của “Lắng nghe chủ động”:

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Für eine Weile herrscht Schweigen zwischen den beiden Freunden.

Im lặng ngự trị một hồi giữa hai người bạn.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schweigen /vi/

1. im lặng, lặng thinh, ngậm thinh; im; 2. (von D, über A) không nói đến, làm thinh, lơ... đi, ngơ... đi, lò tịt đi; ♦ er schweigt in sieben Sprachen câm như hến.

Schweigen /n -s,/

1. [sự] im lặng, lặng thinh; 2. [sự] yên lặng, tĩnh mịch; ♦

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Schweigen

silence