Việt
làm thinh
không nói đến
lờ đi
im lặng
lặng thinh
ngậm thinh
lơ... đi
ngơ... đi
lò tịt đi
Đức
schweigen
verschweigen
schwelgen
ganz zu schweigen von...
đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại
von da an schwiegen die Waffen
từ lúc đó chiến tranh chấm dứt.
schweigen /vi/
1. im lặng, lặng thinh, ngậm thinh; im; 2. (von D, über A) không nói đến, làm thinh, lơ... đi, ngơ... đi, lò tịt đi; ♦ er schweigt in sieben Sprachen câm như hến.
schwelgen /(st. V.; hat)/
không nói đến; làm thinh; lờ đi;
đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại : ganz zu schweigen von... từ lúc đó chiến tranh chấm dứt. : von da an schwiegen die Waffen
verschweigen vt, schweigen vt.