schwelgen /(st. V.; hat)/
không nói;
im lặng;
lặng thinh;
schweig! : im đi! kannst du schweigen? : em có thể giữ kín chứ?
schwelgen /(st. V.; hat)/
không nói đến;
làm thinh;
lờ đi;
ganz zu schweigen von... : đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại von da an schwiegen die Waffen : từ lúc đó chiến tranh chấm dứt.
Schwelgen /das; -s/
sự im lặng;
sự lặng thinh;
sự giữ kín;
das Schweigen brechen : phá vỡ sự im lặng jmdn. zum Schweigen bringen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buộc ai phải im lặng, dùng biện pháp buộc ai không được nói tiếp (b) (verhüll.) giết ai, làm cho ai im lặng mãi mãi. :