Việt
thưỏng thúc
tận hưởng
thích thú
Đức
schwelgen
Wonne schwelgen
chìm đắm trong lạc thú.
schwelgen /vi (in D)/
vi (in D) thưỏng thúc, tận hưởng, thích thú; hiến thân, hién mình, giao hợp, giao cáu; im Überfluß schwelgen chìm đắm trong cảnh xa hoa; in Wonne schwelgen chìm đắm trong lạc thú.