TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lờ đi

lờ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không để ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

không nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không chú ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không quan tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phớt đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ỉm đi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm như không biết đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

để tâm đến

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

coi như không có

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

lờ đi

ignore

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

lờ đi

schwelgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

missachten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ganz zu schweigen von...

đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại

von da an schwiegen die Waffen

từ lúc đó chiến tranh chấm dứt.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ignore

Lờ đi, ỉm đi, làm như không biết đến, không để ý, để tâm đến, coi như không có

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwelgen /(st. V.; hat)/

không nói đến; làm thinh; lờ đi;

đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại : ganz zu schweigen von... từ lúc đó chiến tranh chấm dứt. : von da an schwiegen die Waffen

missachten /(sw. V.; missachtete, hat missachtet)/

không để ý; không chú ý; không quan tâm; phớt đi; lờ đi;