TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lặng thinh

sự im lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lặng thinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yên lặng đột ngột

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự nín thinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lặng thinh

Schwelgen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

stille

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Schweigen brechen

phá vỡ sự im lặng

jmdn. zum Schweigen bringen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buộc ai phải im lặng, dùng biện pháp buộc ai không được nói tiếp

(b) (verhüll.) giết ai, làm cho ai im lặng mãi mãi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Schwelgen /das; -s/

sự im lặng; sự lặng thinh; sự giữ kín;

phá vỡ sự im lặng : das Schweigen brechen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buộc ai phải im lặng, dùng biện pháp buộc ai không được nói tiếp : jmdn. zum Schweigen bringen : (b) (verhüll.) giết ai, làm cho ai im lặng mãi mãi.

stille /die; -/

sự yên lặng đột ngột; sự lặng thinh; sự nín thinh;