Schwelgen /das; -s/
sự im lặng;
sự lặng thinh;
sự giữ kín;
phá vỡ sự im lặng : das Schweigen brechen thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buộc ai phải im lặng, dùng biện pháp buộc ai không được nói tiếp : jmdn. zum Schweigen bringen : (b) (verhüll.) giết ai, làm cho ai im lặng mãi mãi.
stille /die; -/
sự yên lặng đột ngột;
sự lặng thinh;
sự nín thinh;