TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

schwelgen

thưỏng thúc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tận hưởng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thích thú

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không nói

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

im lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lặng thinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nói đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm thinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lờ đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự im lặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lặng thinh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự giữ kín

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

schwelgen

schwelgen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schweig!

im đi!

kannst du schweigen?

em có thể giữ kín chứ?

ganz zu schweigen von...

đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại

von da an schwiegen die Waffen

từ lúc đó chiến tranh chấm dứt.

das Schweigen brechen

phá vỡ sự im lặng

jmdn. zum Schweigen bringen

thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buộc ai phải im lặng, dùng biện pháp buộc ai không được nói tiếp

(b) (verhüll.) giết ai, làm cho ai im lặng mãi mãi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wonne schwelgen

chìm đắm trong lạc thú.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwelgen /(st. V.; hat)/

không nói; im lặng; lặng thinh;

schweig! : im đi! kannst du schweigen? : em có thể giữ kín chứ?

schwelgen /(st. V.; hat)/

không nói đến; làm thinh; lờ đi;

ganz zu schweigen von... : đó là chưa nói đến.... thôi, ngưng, đình chỉ, dừng lại von da an schwiegen die Waffen : từ lúc đó chiến tranh chấm dứt.

Schwelgen /das; -s/

sự im lặng; sự lặng thinh; sự giữ kín;

das Schweigen brechen : phá vỡ sự im lặng jmdn. zum Schweigen bringen : thành ngữ này có hai nghĩa: (a) buộc ai phải im lặng, dùng biện pháp buộc ai không được nói tiếp (b) (verhüll.) giết ai, làm cho ai im lặng mãi mãi. :

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

schwelgen /vi (in D)/

vi (in D) thưỏng thúc, tận hưởng, thích thú; hiến thân, hién mình, giao hợp, giao cáu; im Überfluß schwelgen chìm đắm trong cảnh xa hoa; in Wonne schwelgen chìm đắm trong lạc thú.