Việt
s
lặng ngưòi đi
ngây người ra
đò người ra
lặng im
Đức
verstummen
zum verstummen bringen
làm ngừng bặt.
verstummen /vi (/
1. lặng ngưòi đi, ngây người ra, đò người ra; 2. lặng im; ngừng bặt, ngừng tiếng; zum verstummen bringen làm ngừng bặt.