verstummen /(sw. V.; ist)/
lặng im;
ngừng bặt;
ngừng tiếng;
vor Schreck verstummte er jäh : bất thần hắn lặng im vì hoảng kỉnh der Motor verstummte plötzlich : dạng ca chợt im bặt.
verstummen /(sw. V.; ist)/
(âm thanh, tiếng nhạc v v ) tắt;
im;
lặng;
der Gesang verstummen : tiếng nhạc chợt im.