Việt
lạnh cúng
tê cóng
ngây người ra
đò ngưỏi ra.
s
lặng ngưòi đi
đò người ra
lặng im
Đức
erstarrt
verstummen
zum verstummen bringen
làm ngừng bặt.
erstarrt /a/
1. lạnh cúng; 2. tê cóng; 3. ngây người ra, đò ngưỏi ra.
verstummen /vi (/
1. lặng ngưòi đi, ngây người ra, đò người ra; 2. lặng im; ngừng bặt, ngừng tiếng; zum verstummen bringen làm ngừng bặt.