absterben /(st. V.; ist)/
(tay chân) tê cóng;
mất cảm giác;
những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh. : die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben
empfindungslos /(Adj.)/
tê liệt;
tê cóng;
không cảm giác (körperlich gefühllos);
abfrieren /(st. V.)/
(hat) (ugs übertreibend) tê cóng;
lạnh cứng;
đông cứng;
đóng băng;
die Füße abfrieren: trời lạnh đến nỗi hai chân tôi như bị đóng băng : es ist so eisig, ich werde mir rất lạnh, lạnh run, rét cóng : sich einen abfrieren (ugs.) trời lạnh như thế này khiến tôi muốn chết cóng. : ich habe mir bei der Kälte ganz schön einen abgefroren