Việt
không cảm giác
tê liệt
tê cóng
không cảm thấy.
Đức
empfindungslos
fühllos
empfindungslos /a/
không cảm giác, không cảm thấy.
fühllos /(Adj.; -er, -este) (geh. veraltend)/
không cảm giác;
empfindungslos /(Adj.)/
tê liệt; tê cóng; không cảm giác (körperlich gefühllos);