absterben /(st. V.; ist)/
chết dần;
khô héo dần;
chết khô;
abgestorbene Bäume : những cái cây chết khô.
absterben /(st. V.; ist)/
biến mất;
mất hẳn;
không còn tác dụng;
das alte Brauchtum stirbt allmählich ab : những tập tục xưa ngày càng mất đi.
absterben /(st. V.; ist)/
(tay chân) tê cóng;
mất cảm giác;
die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben : những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh.
absterben /(st. V.; ist)/
(ugs ) (động cơ xe) chết máy;
không nổ;
vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab : xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông.