TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dying

Hấp hối

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

chết dần

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

dying

dying

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

dying

Absterben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Eingehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

dying

dépérissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Families comfort a dying uncle not because of a likely inheritance, but because he is loved at that moment.

Một ông chủ đang hấp hối được gia quyến an ủi không phải vì họ nhắm vào di sản của ông mà bởi tình thương trong giấy phút đó.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dying,perishing /SCIENCE/

[DE] Absterben; Eingehen

[EN] dying; perishing

[FR] dépérissement

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dying

Hấp hối, chết dần