Việt
Hấp hối
chết dần
Anh
dying
perishing
Đức
Absterben
Eingehen
Pháp
dépérissement
Families comfort a dying uncle not because of a likely inheritance, but because he is loved at that moment.
Một ông chủ đang hấp hối được gia quyến an ủi không phải vì họ nhắm vào di sản của ông mà bởi tình thương trong giấy phút đó.
dying,perishing /SCIENCE/
[DE] Absterben; Eingehen
[EN] dying; perishing
[FR] dépérissement
Hấp hối, chết dần