TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

absterben

sự chết

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

chét dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết teo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô héo dần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết khô

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

biến mất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất hẳn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không còn tác dụng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tê cóng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mất cảm giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chết máy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không nổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

absterben

stall

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dieback

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dying

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

perishing

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

absterben

Absterben

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Eingehen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

absterben

dépérissement terminal

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

mort en cime

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

dépérissement

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abgestorbene Bäume

những cái cây chết khô.

das alte Brauchtum stirbt allmählich ab

những tập tục xưa ngày càng mất đi.

die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben

những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh.

vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab

xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

absterben /(st. V.; ist)/

chết dần; khô héo dần; chết khô;

abgestorbene Bäume : những cái cây chết khô.

absterben /(st. V.; ist)/

biến mất; mất hẳn; không còn tác dụng;

das alte Brauchtum stirbt allmählich ab : những tập tục xưa ngày càng mất đi.

absterben /(st. V.; ist)/

(tay chân) tê cóng; mất cảm giác;

die Zehen sind mir vor Kälte wie abgestorben : những ngón chân tôi gần chết cóng vì lạnh.

absterben /(st. V.; ist)/

(ugs ) (động cơ xe) chết máy; không nổ;

vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab : xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

absterben /vi (s)/

chét dần, tiêu vong, chết teo, khô (về thực vật); [bị] cóng, tê, dại đi.

Absterben /n -s/

sự] tiêu vong, khô, chết (thực vật); (y) [sự] hoại tủ..

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Absterben /nt/ÔTÔ/

[EN] stall

[VI] sự chết (động cơ)

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

absterben

stall (engine)

Absterben

stall

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Absterben /SCIENCE/

[DE] Absterben

[EN] dieback

[FR] dépérissement terminal; mort en cime

Absterben,Eingehen /SCIENCE/

[DE] Absterben; Eingehen

[EN] dying; perishing

[FR] dépérissement