Việt
không nổ
chết máy
toàn về nổ
Anh
Explosionproof an
Đức
absterben
vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab
xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông.
toàn về nổ, không nổ
absterben /(st. V.; ist)/
(ugs ) (động cơ xe) chết máy; không nổ;
xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông. : vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab