absterben /(st. V.; ist)/
(ugs ) (động cơ xe) chết máy;
không nổ;
xe cứ hay bị chết máy khi dừng trước đèn tín hiệu giao thông. : vor der Ampel starb der Motor immer wieder ab
Streiken /(sw. V.; hat)/
ngừng hoạt động;
không chạy;
chết máy;
chiếc xe khống chạy nữa. : der Wagen streikte