Absterben /n -s/
sự] tiêu vong, khô, chết (thực vật); (y) [sự] hoại tủ..
absterben /vi (s)/
chét dần, tiêu vong, chết teo, khô (về thực vật); [bị] cóng, tê, dại đi.
Verderb /m -(e/
1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,