TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tiêu vong

tiêu vong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét dần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chết teo

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy sụp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tiêu vong

verlorengehen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verschwinden

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

vernichtet werden.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Absterben

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verderb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

verfallen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

das Römische Reich verfiel immer mehr

đế chế La Mã ngày càng suy tàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

verfallen /(st. V.; ist)/

suy sụp; suy tàn; tiêu vong;

đế chế La Mã ngày càng suy tàn. : das Römische Reich verfiel immer mehr

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Absterben /n -s/

sự] tiêu vong, khô, chết (thực vật); (y) [sự] hoại tủ..

absterben /vi (s)/

chét dần, tiêu vong, chết teo, khô (về thực vật); [bị] cóng, tê, dại đi.

Verderb /m -(e/

1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tiêu vong

verlorengehen (adv), verschwinden vi, vernichtet werden.