-bringend /a/
làm, gây] chét, tủ vong; tàn khóc, khóc hại, tàn hại, nguy hại, nguy vong; -bringend
Verderb /m -(e/
1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,