TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chét chóc

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sô ngưòi chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ lệ chết

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tỉ lệ tủ vong.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

chét chóc

Verderb

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Mortalität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verderb /m -(e/

1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,

Mortalität /í =/

sự] chét, chét chóc, sô ngưòi chết, tỉ lệ chết, tỉ lệ tủ vong.