Verderb /m -(e/
1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,
Mortalität /í =/
sự] chét, chét chóc, sô ngưòi chết, tỉ lệ chết, tỉ lệ tủ vong.