TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

verderb

làm hư hỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

gây hỏng

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

s

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

diệt vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tiêu vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

suy vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chét chóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tủ vong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự diệt vong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sụp đổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự suy tàn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tan vỡ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

verderb

Spoilage

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

deterioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

verderb

Verderb

 
Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

verderb

altération

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

détérioration

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verderb /der; -[e]s/

sự làm hỏng; sự làm hư;

Verderb /der; -[e]s/

(geh veraltend) sự diệt vong; sự sụp đổ; sự suy tàn; sự tan vỡ;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Verderb /AGRI,FOOD/

[DE] Verderb

[EN] deterioration; spoilage

[FR] altération; détérioration

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Verderb /m -(e/

1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,

Thuật ngữ công nghệ sinh học Đức-Anh-Việt

Verderb

[DE] Verderb

[EN] Spoilage

[VI] làm hư hỏng, gây hỏng