Việt
làm hư hỏng
gây hỏng
s
diệt vong
tiêu vong
suy vong
chét chóc
tủ vong
sự làm hỏng
sự làm hư
sự diệt vong
sự sụp đổ
sự suy tàn
sự tan vỡ
Anh
Spoilage
deterioration
Đức
Verderb
Pháp
altération
détérioration
Verderb /der; -[e]s/
sự làm hỏng; sự làm hư;
(geh veraltend) sự diệt vong; sự sụp đổ; sự suy tàn; sự tan vỡ;
Verderb /AGRI,FOOD/
[DE] Verderb
[EN] deterioration; spoilage
[FR] altération; détérioration
Verderb /m -(e/
1. [sự] diệt vong, tiêu vong, suy vong; [sự] sụp đổ, suy tàn, tan vô; 2. [sự] chét chóc, tủ vong; ♦ au/Gedéih und Verderb s suốt đdi, đến chét, mãi mãi, vĩnh viễn, muôn đời, muôn kiếp; vui buồn có nhau,
[EN] Spoilage
[VI] làm hư hỏng, gây hỏng