Verderb /der; -[e]s/
sự làm hỏng;
sự làm hư;
Verderben /das; -s/
sự làm hư;
sự làm hỏng;
Vergällung /die; -, -en (Fachspr.)/
sự làm biến tính;
sự làm hư;
sự làm biến chất;
sự làm chua;
sự làm thiu;
Verhunzung /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự làm hỏng;
sự làm hư;
sự làm biến dạng;
sự làm xấu đi;
sự làm méo mó;