TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự làm méo mó

sự làm xấu đi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm méo mó

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm biến dạng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm biến hình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự làm hư

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự làm méo mó

Verunzierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deformation

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Deformierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Entstellung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verhunzung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verunzierung /die; -, -en/

sự làm xấu đi; sự làm méo mó;

Deformation /die; -, -en/

(Physik) sự làm biến dạng; sự làm biến hình; sự làm méo mó (Gestalt- od Volumenverän derung);

Deformierung /die/

sự làm biến dạng; sự làm méo mó; sự làm biến hình;

Entstellung /die; -, -en/

sự làm biến dạng; sự làm xấu đi; sự làm méo mó;

Verhunzung /die; -, -en (ugs. abwertend)/

sự làm hỏng; sự làm hư; sự làm biến dạng; sự làm xấu đi; sự làm méo mó;