Verunzierung /die; -, -en/
sự làm xấu đi;
sự làm méo mó;
Deformation /die; -, -en/
(Physik) sự làm biến dạng;
sự làm biến hình;
sự làm méo mó (Gestalt- od Volumenverän derung);
Deformierung /die/
sự làm biến dạng;
sự làm méo mó;
sự làm biến hình;
Entstellung /die; -, -en/
sự làm biến dạng;
sự làm xấu đi;
sự làm méo mó;
Verhunzung /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự làm hỏng;
sự làm hư;
sự làm biến dạng;
sự làm xấu đi;
sự làm méo mó;